Bột được coi là một thành phần cơ bản và quan trọng trong nhiều công thức nấu ăn. Tuy nhiên, không phải loại bột nào cũng giống nhau. Mỗi loại bột có những đặc tính riêng biệt và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của món ăn. Để nấu một món ăn ngon và thành công, việc hiểu rõ về các loại bột khác nhau là vô cùng quan trọng. Bài viết này của YEVA sẽ cung cấp cho bạn thông tin về công dụng của các loại bột trong nấu ăn.
Công dụng của các loại bột trong nấu ăn
Bột mì đa dụng hay All purpose flour
Bột mì đa dụng là loại bột được sử dụng rộng rãi trong các công thức làm bánh. Nó được sản xuất từ lúa mì và có một tỷ lệ protein trung bình khoảng 10-12%. Bột mì đa dụng có thể có hai loại: bột được tẩy trắng (bleached) và bột không tẩy trắng (unbleached).
Bột mì được tẩy trắng có màu trắng hơn so với bột không tẩy trắng. Quá trình tẩy trắng thường được thực hiện bằng cách sử dụng nguyên liệu thiên nhiên hoặc hóa chất. Mục đích của việc tẩy trắng là làm mờ màu và tăng tính mịn của bột mì, tạo ra kết cấu bánh mềm mịn hơn.
Bột mì đa dụng có khả năng làm nhiều loại bánh khác nhau. Nó được sử dụng trong việc làm bánh quy, bánh mì, bánh gato và nhiều loại bánh nướng khác. Do tính chất đa dụng của nó, bột mì đa dụng thường được chọn làm nguyên liệu chính trong nhiều công thức bánh phổ biến.
Bột bánh bông lan hay Cake flour
Cake flour là một loại bột được làm từ hạt lúa mì được xay mịn, có hàm lượng protein rất thấp, khoảng 6-7%. Bột này có kết cấu nhẹ, hơi ẩm và màu trắng tinh khiến cho bánh có độ mịn màng và mềm mại hơn. Vì hàm lượng protein thấp, bột cake flour tạo ra ít sợi gluten so với các loại bột khác.
Cake flour thích hợp để sử dụng trong việc làm các loại bánh có kết cấu mềm nhẹ, có hàm lượng chất lỏng lớn và có độ xốp như bánh chiffon, bánh sponge hay các loại bánh quy. Khi sử dụng cake flour, bánh thường sẽ có cấu trúc mịn màng, nhẹ nhàng và độ xốp hoàn hảo. Đặc tính của cake flour giúp bánh hấp thu chất lỏng tốt hơn, mang lại độ ẩm và mềm mịn cho bánh.
Bột mì số 8 hay Pastry flour
Pastry flour, hay còn được gọi là bột mì số 8, là loại bột được làm từ lúa mì mềm. Khác với bột mì số 8, bột mì này không được tẩy trắng. Với hàm lượng protein từ 8-10%, pastry flour khi nướng sẽ tạo ra bánh có cấu trúc cứng hơn.
Pastry flour có đặc tính mềm mịn, thích hợp để làm các loại bánh mỏng và mềm. Nó được sử dụng phổ biến trong việc làm bánh pie, bánh tart, muffin và nhiều loại bánh khác.
Bột mì số 13 hay Bread flour
Self-rising flour, hay còn gọi là bột mì tự nở hoặc bột mì có baking powder, là loại bột mì chứa sẵn baking powder. Loại bột này có hàm lượng protein khoảng 8-9%.
Để tự pha trộn self-rising flour, bạn có thể sử dụng 1 muỗng cà phê baking powder, 1/2 muỗng cà phê muối và 250g bột mì đa dụng. Hòa các thành phần này với nhau đều.
Self-rising flour thường được sử dụng trong làm bánh có độ phồng cao như bánh bao, bánh mì,… Tuy nhiên, đối với các loại bánh có tỷ lệ bột khác, self-rising flour ít được sử dụng.
Bột gạo
Bột gạo, hay còn được gọi là rice flour, là một loại bột phổ biến trong làm bánh ở các nước châu Á. Bột này được sản xuất bằng cách xay mịn gạo tẻ hoặc các loại gạo khác.
Tại Việt Nam, bột gạo được sử dụng rộng rãi trong nhiều công thức làm bánh ngon như bánh cuốn, bánh khoái, bánh canh, bánh bèo, bánh đập, bánh đúc, bánh bò, bánh hỏi và nhiều loại bánh khác.
Bột nếp
Bột nở
Bột nở, hay còn được gọi là baking powder, là một loại bột không thể thiếu trong các công thức làm bánh. Bột nở chủ yếu được làm từ bột bắp và các loại acid.
Bột nở có vai trò quan trọng trong việc làm bánh, giúp bánh nở phồng, mềm mịn và không bị xẹp. Đó là lý do tại sao bột nở được sử dụng rộng rãi trong các công thức làm bánh như bánh bông lan, bánh tiêu, bánh kem tươi, bánh bao, bánh cookies và nhiều loại bánh khác.
Bột đao
Bột năng, còn được gọi là bột đao, là loại bột được làm từ củ sắn hoặc tinh bột mì. Bột năng có công dụng chính là làm nước sốt sệt đặc, làm cho các món ăn có độ đặc và độ nhờn như bánh da lợn, bột bánh canh, bánh bột lọc trở nên thơm ngon và hấp dẫn.
Chú ý hàm lượng protein trong bột
Khi lựa chọn bột làm bánh, quan trọng phải chú ý đến tỷ lệ % protein được ghi chính xác bởi nhà sản xuất. Đây là yếu tố quyết định đến thành công hoặc thất bại của món bánh mà chúng ta muốn làm.
Việc có % protein cao trong bột làm bánh sẽ gây tương tác với nước và quá trình nhào bột, tạo ra gluten giúp bánh có độ co giãn và lỗ khí. Khi % protein thấp, mức độ gluten cũng thấp, điều này giúp bánh có cảm giác mềm mịn. Trái lại, % protein cao sẽ tạo nên một lượng gluten lớn, khiến bánh có cảm giác dai và cứng hơn. Vì vậy, khi lựa chọn bột làm bánh, cần đặc biệt chú ý đến thông tin này được in trên bao bì sản phẩm.
Rất mong trong bài viết vừa rồi, YEVA đã cung cấp những thông tin bổ ích về các loại bột và công dụng của chúng để bạn có thể tìm ra lựa chọn loại bột phù hợp cho món ăn của mình.